Tài chính có thể là một lĩnh vực phức tạp và đáng sợ đối với nhiều người, với ngôn ngữ và biệt ngữ riêng có thể gây khó hiểu. Tuy nhiên, có hiểu biết cơ bản về các thuật ngữ tài chính chính là điều cần thiết cho tất cả mọi người.
Cho dù bạn muốn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn, đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan hay tránh những cạm bẫy tài chính, điều quan trọng là bạn phải học một số thuật ngữ tài chính quan trọng. Để giúp mọi thứ dễ dàng hơn cho bạn, chúng tôi sẽ đề cập đến một số điều quan trọng nhất.
Vì vậy, hãy đi sâu vào và làm sáng tỏ một số khái niệm tài chính phổ biến nhất!
15 thuật ngữ tài chính quan trọng cần lưu ý
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và định nghĩa tài chính sẽ giúp bạn tự tin điều hướng thế giới tài chính phức tạp.
1. Cho vay
Khoản vay là một thỏa thuận tài chính giữa người vay và người cho vay. Người vay nhận được một khoản tiền từ người cho vay và đồng ý hoàn trả số tiền đã vay cộng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Bạn có thể sử dụng chúng để tài trợ cho các giao dịch mua hoặc chi phí cụ thể, chẳng hạn như nhà, xe hơi hoặc giáo dục. Chúng có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như có bảo đảm hoặc không có bảo đảm. Họ cũng có thể có các điều khoản và điều kiện khác nhau tùy thuộc vào người cho vay và mức độ tín dụng của người vay.
2. Lãi suất
Lãi suất là khoản phí mà người cho vay tính cho người vay để sử dụng số tiền vay, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của số tiền vay. Nói cách khác, đó là chi phí vay tiền. Khi người vay vay tiền, họ đồng ý trả lại số tiền đã vay cộng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Nếu lãi suất của một khoản vay là cố định, điều đó có nghĩa là nó vẫn giữ nguyên trong suốt thời hạn cho vay. Nếu nó có thể thay đổi, điều đó có nghĩa là nó có thể thay đổi dựa trên điều kiện thị trường hoặc các yếu tố khác. Đôi khi, nó được kết hợp. Đây là khi lãi suất không chỉ được tính trên số tiền vay ban đầu mà còn trên bất kỳ khoản lãi tích lũy nào.
3. Tín dụng
Tín dụng đề cập đến khả năng vay tiền của một người với lời hứa trả lại sau, thường là với lãi suất. Đó là một hình thức nợ cho phép các cá nhân hoặc doanh nghiệp tiếp cận các khoản tiền mà họ hiện không có.
Các tổ chức tài chính như ngân hàng, hiệp hội tín dụng hoặc công ty thẻ tín dụng có thể phát hành tín dụng sau khi đánh giá mức độ tín dụng của người vay. Người cho vay đánh giá lịch sử tín dụng, thu nhập và các yếu tố tài chính khác của người vay để xác định khả năng trả nợ của họ.
4. Thuế
Thuế là khoản phí bắt buộc mà các cá nhân và doanh nghiệp phải trả cho chính phủ. Các chính phủ sử dụng chúng để tài trợ cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như trường học, đường xá và chăm sóc sức khỏe. Chúng có thể có nhiều dạng, bao gồm thuế thu nhập, bán hàng, tài sản và thuế tiêu thụ đặc biệt.
Số tiền thuế mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả phụ thuộc vào thu nhập, giá trị tài sản hoặc giá mua hàng hóa và dịch vụ của họ.
5. Điểm FICO
Điểm FICO là một hệ thống chấm điểm tín dụng mà nhiều người cho vay và tổ chức tài chính sử dụng để đánh giá mức độ tín dụng của một cá nhân. Điểm FICO dựa trên thang điểm từ 300 đến 850, với điểm cao hơn cho thấy mức độ tín dụng tốt hơn.
Điểm số được tính bằng cách sử dụng một số yếu tố, bao gồm lịch sử thanh toán của một cá nhân, số tiền nợ, thời lượng lịch sử tín dụng, loại tín dụng được sử dụng và các yêu cầu tín dụng mới. Để cải thiện điểm FICO của mình, bạn nên thanh toán kịp thời, trả nợ và tránh các yêu cầu tín dụng mới.
6. Tài sản
Tài sản đề cập đến bất kỳ tài nguyên hoặc tài sản nào có giá trị và có thể được sở hữu hoặc kiểm soát bởi một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác. Tài sản có thể có nhiều dạng, bao gồm tiền mặt, đầu tư, bất động sản, thiết bị, sở hữu trí tuệ và hàng tồn kho.
Chúng rất cần thiết trong tài chính vì chúng đại diện cho các nguồn giá trị tiềm năng trong tương lai.
7. Trách nhiệm pháp lý
Trách nhiệm pháp lý đề cập đến bất kỳ khoản nợ hoặc nghĩa vụ nào mà một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác nợ một bên khác. Chúng có thể ở dạng cho vay, thế chấp, số dư thẻ tín dụng, các khoản phải trả và các nghĩa vụ tài chính khác.
Nợ phải trả thể hiện các yêu cầu bồi thường đối với tài sản của cá nhân hoặc doanh nghiệp và phải được hoàn trả vào một thời điểm nào đó trong tương lai. Việc không đáp ứng các nghĩa vụ này có thể dẫn đến hình phạt, hành động pháp lý và thiệt hại về xếp hạng tín dụng.
8. Giá trị tài sản ròng
Giá trị tài sản ròng là một thuật ngữ tài chính đại diện cho sự khác biệt giữa tài sản và nợ phải trả của một cá nhân. Nói cách khác, giá trị tài sản ròng là số tiền mà tài sản của một cá nhân vượt quá các khoản nợ và các nghĩa vụ tài chính khác của họ.
Để tính giá trị ròng, một cá nhân sẽ cộng giá trị của tất cả tài sản của họ và trừ đi tổng nợ phải trả của họ. Tài sản bao gồm tiền mặt, đầu tư, bất động sản và tài sản khác. Mặt khác, nợ phải trả bao gồm thế chấp, khoản vay, số dư thẻ tín dụng và các khoản nợ khác.
9. Thu nhập ròng
Thu nhập ròng, còn được gọi là thu nhập ròng hoặc lợi nhuận ròng, là một thuật ngữ tài chính đại diện cho tổng thu nhập mà một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác kiếm được trừ đi bất kỳ chi phí hoặc chi phí nào liên quan đến việc tạo ra thu nhập đó. Nói cách khác, thu nhập ròng là số tiền còn lại sau khi tất cả các chi phí đã được thanh toán.
Thu nhập ròng dương cho biết thực thể đã kiếm được nhiều hơn chi tiêu. Thu nhập ròng âm cho thấy thực thể đã chi tiêu nhiều hơn cho các chi phí so với thu nhập.
10. Cổ phiếu
Thuật ngữ “cổ phiếu” đề cập đến một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Khi một cá nhân mua một cổ phiếu, về cơ bản họ mua một phần quyền sở hữu trong công ty đó. Quyền sở hữu này cho phép cổ đông có một phần tài sản và thu nhập của công ty, cũng như quyền bỏ phiếu về các quyết định quan trọng của công ty.
Người mua và người bán đến với nhau trên các sàn giao dịch chứng khoán để trao đổi cổ phiếu. Giá của một cổ phiếu có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả tài chính của công ty, xu hướng ngành và điều kiện thị trường tổng thể.
11. Thế chấp
Thế chấp là một loại khoản vay mà người ta sử dụng để mua hoặc tái cấp vốn cho bất động sản, chẳng hạn như nhà hoặc bất động sản thương mại. Nếu người vay không thể hoàn trả khoản vay, người cho vay có thể tịch thu tài sản và bán nó để bù đắp tổn thất của họ.
Khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp vay thế chấp, họ thường trả trước và sau đó trả khoản vay trong một khoảng thời gian nhiều năm, thường là với lãi suất. Các điều khoản thế chấp, chẳng hạn như lãi suất, thời hạn của khoản vay và tiến độ trả nợ, thường được thương lượng giữa người vay và người cho vay khi khoản vay được phát hành.
12. Thu nhập
Thu nhập đề cập đến số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức kiếm được từ công việc, đầu tư hoặc các nguồn khác của họ. Nó bao gồm tiền lương và tiền lương, thu nhập cho thuê, thu nhập đầu tư và lợi nhuận kinh doanh.
13. Chi phí
Chi phí đề cập đến các chi phí mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trong quá trình điều hành doanh nghiệp hoặc quản lý tài chính cá nhân của họ. Chúng có thể bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiện ích, tiền lương và tiền lương, vật tư, thuế và bảo hiểm. Chúng cũng có thể bao gồm các chi phí khác liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp hoặc quản lý tài chính cá nhân.
14. Ngân sách
Ngân sách đề cập đến một kế hoạch phác thảo thu nhập và chi phí dự kiến của một cá nhân hoặc tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là hàng tháng hoặc hàng năm. Nó giúp họ quản lý tài chính, đặt mục tiêu tài chính và đưa ra quyết định thông minh về chi tiêu và tiết kiệm.
Ngân sách thường bao gồm tất cả các nguồn thu nhập và tất cả các chi phí, bao gồm chi phí cố định (chẳng hạn như tiền thuê nhà hoặc thanh toán thế chấp) và chi phí biến đổi (chẳng hạn như hàng tạp hóa hoặc giải trí). Nó cũng có thể bao gồm các mục tiêu tiết kiệm dự kiến hoặc kế hoạch trả nợ.
15. Tiết kiệm
Tiết kiệm đề cập đến phần thu nhập của một người được dành để sử dụng trong tương lai thay vì chi tiêu ngay lập tức. Các cá nhân có thể tiết kiệm tiền vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như xây dựng quỹ khẩn cấp, tiết kiệm để trả trước cho một ngôi nhà hoặc một chiếc xe hơi, hoặc lập kế hoạch nghỉ hưu.
Các tổ chức cũng có thể tiết kiệm tiền vì những lý do tương tự. Ví dụ, xây dựng quỹ dự trữ để trang trải các chi phí bất ngờ hoặc đầu tư vào các cơ hội tăng trưởng dài hạn.
Kết thúc
Hiểu các thuật ngữ tài chính cơ bản như những thuật ngữ chúng tôi đã đề cập trong văn bản này sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn, đưa ra quyết định tài chính đúng đắn và hướng tới các mục tiêu tài chính của mình. Nói về mục tiêu tài chính, bạn luôn có thể kiếm thêm một số tiền với Pawns.app.
Ứng dụng cho phép bạn chia sẻ băng thông không sử dụng của mình với những người khác và thực hiện các cuộc khảo sát trực tuyến để đổi lấy tiền mặt. Đó là một cách dễ dàng để kiếm thu nhập thụ động khi đi làm, xếp hàng chờ đợi hoặc thậm chí ngủ!